Quẻ Địa Phong Thăng
bài biết cùng chuyên mục
- Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ (蠱 gǔ)
- Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
- Quẻ Bát Thuần Càn
- Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ (否 pǐ)
- Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
- Quẻ 06 :|:||| Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
- Quẻ Trạch Sơn Hàm
- Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
- Quẻ Hỏa Địa Tấn
- Quẻ Trạch Lôi Tùy